
Gồm:
+Pepper: Tiêu+Cumin: Thì là
+Saffron: Nghệ tây
+Clove: Đinh hương
+Chili powder: Bột ớt
+Cardamom: Bạch đậu khấu
+Mace: Kim đầu trượng
+Onion: Hành
+Cassia: Quế
+Cinnamon: Cây quế
+Turmeric: Nghệ
+Salt: Muối
+Sugar: Đường
+Lemon/lime: Chanh
+Monosodium glutamate: Bột ngọt
+Five-spice powder: Ngũ vị hương
+Curry powder: Bột cà ri
+Mustard: Mù tạp
+Basil: Rau húng
+Lemon grass: Cây sả
+Mint: Bạc hà
+Nutmeg: Hạt óc chó
+Pepercorn: Hạt tiêu
+Fish sauce: Nước mắm
+Ginger: Gừng
+Garlic: Tỏi
+Sesame: Mè, vừng
+Parsley: Rau mùi, rau thơm

Gồm:
+Aromatic: Thơm ngon+Tasty: Ngon, đầy hương vị
+Delicious: Ngon
+Mouth-watering: Cực kỳ ngon miệng
+Luscious: Ngon ngọt
+Bitter: Đắng
+Bittersweet: Vừa ngọt vừa đắng
+Spicy: Cay
+Hot: Nóng, cay nồng
+Garlicky: Có vị tỏi
+Sweet: Ngọt
+Sugary: Nhiều đường
+Honeyed sugary: Ngọt vị mật ong
+Mild sweet: Ngọt thanh
+Acrid: Chát
+Acerbity: Vị chua
+Sour: Chua
+Sweet-and-sour:: Chua ngọt
+Stinging: Chua cay
+Savory: Mặn
+Salty: Có muối, mặn
+Highly-seasoned: Đậm vị
+Bland: Nhạt nhẽo
+Insipid: Nhạt nhẽo
+Unseasoned: Chưa thêm gia vị
+Mild: Mùi nhẹ
+Cheesy: Béo vị phô mai
+Smoky: Vị xông khói
+Minty: Vị bạc hà
+Harsh: Vị chát của trà
+Tangy: Hương vị hỗn độn
+Sickly: Tanh
+Sickly:
+Horrible: Mùi khó chịu
+Poor: Chất lượng kém
+Cool: Nguội
+Dry: Khô
+Fresh: Tươi, sống
+Rotten: Thối rửa, đã hỏng
+Off: Ưong, ôi
+Stale: Ôi thiu
+Mouldy: Bị mốc, lên meo
+Tainted: Có mùi hôi
+Ripe: Chín
+Unripe: Chưa chín
+Juicy: Mộng nước
+Tender: Mềm, không dai
+Tough: Dai
+Underdone: Tái, nửa sống nửa chín
+Over-done or over-cooked:: Nấu quá chín