1. Các ký hiệu và dấu câu
Dấu chấm
Full stop
Dấu phẩy
Comma
Dấu hỏi
Question mark
Dấu chấm than
Exclamation mark
Dấu nháu đơn
Apostrophe
Dấu ngoặc tròn
Round brackets
Dấu ngoặc vuông
Square brackets
Dấu ngoặc kép
Quotation marks
Dấu ba chấm
Ellipsis marks
a còng
At sign
Dấu hoa thị
Asterisk

Gồm:

+Full stop: Dấu chấm
+Comma: Dấu phẩy
+Question mark: Dấu hỏi
+Semicolon: Dấu chấm phẩy
+Exclamation mark: Dấu chấm than
+Colon: Dấu hai chấm
+Apostrophe: Dấu nháy đơn
+Round brackets: Dấu ngoặc tròn
+Square brackets: Dấu ngoặc vuông
+Quotation marks: Dấu ngoặc kép
+Ellipsis marks: Dấu ba chấm
+Hyphen: Dấu gạch nối
+Dash: Dấu gạch ngang
+Slash: Dấu gạch chéo
+At sign: a còng
+Brace: Dấu ngoặc
+Asterisk: Dấu hoa thị